Có 1 kết quả:
不合 bất hợp
Từ điển phổ thông
không phù hợp
Từ điển trích dẫn
1. Trái, không phù hợp. ◎Như: “bất hợp nguyên lí” 不合原理.
2. Không đúng.
3. Bất hòa.
4. Không ngừng, không thôi.
5. Không thể. ◇Vũ vương phạt Trụ bình thoại 武王伐紂平話: “Đại vương hưu binh bãi chiến, bất hợp phạt Trụ” 大王休兵罷戰, 不合伐紂 (Quyển hạ) Đại vương thôi binh ngưng chiến, không thể đánh Trụ được.
2. Không đúng.
3. Bất hòa.
4. Không ngừng, không thôi.
5. Không thể. ◇Vũ vương phạt Trụ bình thoại 武王伐紂平話: “Đại vương hưu binh bãi chiến, bất hợp phạt Trụ” 大王休兵罷戰, 不合伐紂 (Quyển hạ) Đại vương thôi binh ngưng chiến, không thể đánh Trụ được.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0